991
AUT
CZYNNE
7 DNI W TYGODNIU
polub nas
mua
auto
finance
auto
bán
auto
liên hệ
VI
PL
EN
DE
RU
FR
VI
ZH
UA
ES
Cho thuê
Đến 10 000 zł
Sedan
Nhập khẩu từ Mỹ
Bán hạ giá
Từ 10 000 đến30 000 zł
Combi / hatchback
Sa lông Ba Lan
Tất cả các bảng giá
Từ 30 000 đến 50 000 zł
Địa hình
hạng sang
bảng giá mới
Từ 50 000 đến 80 000 zł
Van
Chuyển nhượng leasing
Xe để leasing
Từ 80 000 đến 120 000 zł
Cabrio
Xe có VAT
Tự động
Từ 80 000 đến 120 000 zł
Pickup
Tài trợ
Loại premium
Diesel
Dịch vụ và bảo hành
Liên hệ
id: 45026
Audi Q7 2015 năm sản xuất / 2015 năm đăng ký
Juliana Konstantego Ordona 2A - biuro A | Vị trí:
326
Antek Zajkowski
501 110 094
hãy hỏi người trợ giúp
- ưu thích
109 756 PLN giá chưa thuế
€ 23 094 giá chưa thuế
lub
2 221 zł
/ tháng
hãy hỏi
Bảng tính leasing
Bảng tính vay
Đi thử
hãy gửi e-mail
Send an SMS
hãy hỏi người trợ giúp
Hãy in bảng giá
Đi thử
Facebook
loại xe
xe con
Mác
Audi
Model
Q7
Năm sản xuất
2015
Số cấy số đã chạy
220 000 km
Loại khung
địa hình
Loại nhiên liệu
diesel
Công suất
275 KM
ENGINE_CAPACITY
3000
Hộp số
tự động
màu
mày trắng
sơn phủ kim loại
Đúng
Tài trợ
Đúng
hóa đơn VAT
Đúng
Số cửa
5
DOOR_COUNT
4
ORIGIN_COUNTRY
Polska
PRODUCTION_COUNTRY
Polska
Wyposażenie
ponadstandardowe
ở giữa màu tối
có sưởi
ghế bọc da
mua trong sa lông ở Ba Lan
chưa bị tai nạn
từ mới ở Ba Lan
chủ đầu tiên
động cơ 4 trên 4 loại Quattro
ABS
ASR - hệ chống trượt khi tăng tốc
ESP - hệ ổn định đường vòng
EBD - hệ hỗ trợ phanh
phang thể thao S-line
tay cầm isofix
loa Bose
radio có đổi đĩa
định vị bằng tiếng Ba Lan
định vị
thiết lập bằng tiếng Ba lan
hệ điều hòa kép climatronic
gương điện gập vào
vành nhôm 22 cal
vô lăng nhiều chức năng
hệ định tốc độ cố định
cửa sổ mái
camera lùi xe
sơn phủ kim loại
đổi số cạnh người lái
máy tính ca bin
hệ bảo vệ immobilizer
báo động
GPS
trợ lực tay lái
AWD
ABS
ASR
EDS
ESP
vành nhôm
hệ thống báo động
khóa điện pilot
cảm ứng mưa
cảm ứng lùi
gương chỉnh điện
kính chỉnh điện
hệ bảo vệ immobiliser
vô lăng nhiều chức năng
điều hòa nhiệt độ
máy tính
kính trước có sưởi
ghế có sưởi
gối khí an toàn
ghế bọc da
định vị
cửa sổ mái
hệ điều hành tốc độ cố định tempomat
trợ lực tay lái
đèn chống sương mù
ghế điện
điều chỉnh độ cao ghế
climatronic
Xe tương tự
Tất cả
109 900 PLN giá cả thuế
€ 23 125 giá cả thuế
đảm bảo
Juliana Konstantego Ordona 2A - biuro C | Vị trí:
1109
Lexus NX 2017 năm sản xuất
hãy gửi e-mail
hãy hỏi người trợ giúp
Đi thử
89 350 PLN giá chưa thuế
€ 18 801 giá chưa thuế
đảm bảo
Juliana Konstantego Ordona 2A - Biuro B
Lexus RX 2016 năm sản xuất / 2016 năm đăng ký
hãy gửi e-mail
hãy hỏi người trợ giúp
Đi thử
105 691 PLN giá chưa thuế
€ 22 239 giá chưa thuế
Juliana Konstantego Ordona 2A - biuro A | Vị trí:
113
BMW X6 2016 năm sản xuất / 2017 năm đăng ký
hãy gửi e-mail
hãy hỏi người trợ giúp
Đi thử
×
id: 45026
Audi Q7 2015 năm sản xuất
Đi thử
Địa chỉ e-mail
Tin tức
Số điện thoại
Ngày đề nghị đi thử xe
Tên và họ
×
id: 45026
Audi Q7 2015 năm sản xuất
hãy hỏi người trợ giúp
Địa chỉ e-mail
Tin tức
Số điện thoại
Tên và họ
×
id: 45026
Audi Q7 2015 năm sản xuất
Zapytaj o kredyt lub leasing
Địa chỉ e-mail
Tin tức
Số điện thoại
Tên và họ
×
id: 45026
Audi Q7 2015 năm sản xuất
Địa chỉ e-mail
Tin tức
Số điện thoại
Tên và họ
×
id: 45026
Audi Q7 2015 năm sản xuất
hãy gửi e-mail
e-mail của bạn
E-mail của người nhận
Bình luận cá nhân
×
id: 45026
Audi Q7 2015 năm sản xuất
Bình luận xe hoặc dịch vụ
Địa chỉ e-mail
Tên và họ
Số điện thoại
Tin tức
×
id: 45026
Audi Q7 2015 năm sản xuất
hãy đưa giá của bạn
Địa chỉ e-mail
Tên và họ
Số điện thoại
Tin tức
×
id: 45026
Audi Q7 2015 năm sản xuất
Giá xe không thuế
109 756 PLN
Giá mua
Tiền tự đóng
10% = 10 976 zł
20% = 21 951 zł
30% = 32 927 zł
40% = 43 902 zł
Số lần trả
24 đợt trả hang tháng
36 đợt trả hang tháng
48 đợt trả hang tháng
Giá trị
Giá netto
VAT
Giá brutto
Thời gian leasing
0
0
0
Tiền tự đóng
Mức trả từng đợt leasing
Mua đứt
×
id: 45026
Audi Q7 2015 năm sản xuất
Giá xe có thuế
135 000 PLN
Giá mua
Tiền tự đóng
Số lần trả
6 đợt trả hang tháng
12 đợt trả hang tháng
18 đợt trả hang tháng
24 đợt trả hang tháng
30 đợt trả hang tháng
36 đợt trả hang tháng
42 đợt trả hang tháng
48 đợt trả hang tháng
54 đợt trả hang tháng
60 đợt trả hang tháng
66 đợt trả hang tháng
72 đợt trả hang tháng
78 đợt trả hang tháng
84 đợt trả hang tháng
90 đợt trả hang tháng
96 đợt trả hang tháng
Mức trả hàng tháng: